Characters remaining: 500/500
Translation

gật gù

Academic
Friendly

Từ "gật gù" trong tiếng Việt có nghĩahành động cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý, tán thành hay tỏ vẻ hiểu biết về điều đó. Khi người ta gật gù, họ thường thể hiện một cảm xúc tích cực hoặc sự đồng tình.

dụ sử dụng từ "gật gù":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày: Khi bạn nghe một câu chuyện thú vị cảm thấy đồng ý, bạn có thể gật gù để thể hiện sự hứng thú.

    • dụ: "Khi nghe giáo giảng về lịch sử, các bạn học sinh đều gật gù tán thành."
  2. Trong các buổi họp: Khi một người đưa ra ý kiến mọi người đều đồng tình, họ có thể gật gù để thể hiện sự ủng hộ.

    • dụ: "Sau khi nghe ý kiến của giám đốc, tất cả các nhân viên đều gật gù đồng ý."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gật gù trong ngữ cảnh tri thức: Khi bạn nghe một bài giảng hoặc một buổi thuyết trình, gật gù có thể được sử dụng để thể hiện bạn đang tiếp thu kiến thức.
    • dụ: "Trong buổi hội thảo, tôi đã gật gù liên tục khi diễn giả trình bày những ý tưởng mới."
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể: Từ "gật" có thể sử dụng riêng lẻ để chỉ hành động cúi đầu (không ý nghĩa đồng tình), trong khi "" thường không được dùng một mình trong ngữ cảnh này.
  • Từ gần giống: "Gật đầu" cũng ý nghĩa tương tự, tuy nhiên "gật gù" mang tính chất nhấn mạnh hơn, có thể diễn tả nhiều lần liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Đồng ý": Cũng thể hiện sự tán thành nhưng không hành động gật đầu cụ thể.
  • "Tán thành": Cũng chỉ sự đồng tình nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ liên quan:
  • "Gật": Hành động cúi đầu, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "": Từ này thường chỉ hình dáng, không liên quan trực tiếp đến hành động gật đầu.
  1. đg. Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.

Comments and discussion on the word "gật gù"